Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶フ一ノ
Thương Hiệt: FDMS (火木一尸)
Unicode: U+7C90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)

Tự hình 1

Bình luận 0