Có 3 kết quả:

bả
Âm Nôm: , , bả
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: FDAU (火木日山)
Unicode: U+7C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư bà (bánh dầy)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bã rượu

bả

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bã rượu