Có 2 kết quả:
lép • lạp
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米立
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: FDYT (火木卜廿)
Unicode: U+7C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ (tsubu)
Âm Hàn: 립, 입
Âm Quảng Đông: lap1, nap1
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ (tsubu)
Âm Hàn: 립, 입
Âm Quảng Đông: lap1, nap1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lúa tép
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạp (hạt nhỏ tròn hoặc dẹt): sa lạp (hạt cát)