Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米巨
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: FDSS (火木尸尸)
Unicode: U+7C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mễ 米 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米巨
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: FDSS (火木尸尸)
Unicode: U+7C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ご (go)
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0