Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bạc, phách
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米白
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FDHA (火木竹日)
Unicode: U+7C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米白
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FDHA (火木竹日)
Unicode: U+7C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phách
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): かす (kasu)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: pok3
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): かす (kasu)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: pok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0