Có 4 kết quả:
sồ • thô • to • xồ
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米且
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: FDBM (火木月一)
Unicode: U+7C97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thô
Âm Pinyin: cū ㄘㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), あら- (ara-)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou1
Âm Pinyin: cū ㄘㄨ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i), あら- (ara-)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou1
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sồ sề
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thô (đường kính lớn); thô thiển; người thô, vải thô
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
to lớn; to tiếng; làm to
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xồ ra