Có 3 kết quả:

chiêmdínhniêm
Âm Nôm: chiêm, dính, niêm
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: FDYR (火木卜口)
Unicode: U+7C98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niêm
Âm Pinyin: liān ㄌㄧㄢ, nián ㄋㄧㄢˊ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): ねば.る (neba.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nim1, nim4, zim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

chiêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa chiêm

dính

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân dính bùn; dính dáng; dính líu

niêm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dính dấp