Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khiếu, túc
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét), duật 聿 (+6 nét)
Nét bút: フ一一丨丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: LLFL (中中火中)
Unicode: U+7C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét), duật 聿 (+6 nét)
Nét bút: フ一一丨丶ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: LLFL (中中火中)
Unicode: U+7C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 숙
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn: 숙
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0