Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: mễ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ一フノ
Thương Hiệt: FDMMS (火木一一尸)
Unicode: U+7C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lai6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1