Có 2 kết quả:

thóctúc
Âm Nôm: thóc, túc
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWFD (一田火木)
Unicode: U+7C9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): あわ (awa), もみ (momi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

thóc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thóc gạo

túc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

túc (hạt kê)