Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tư, xôi
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱次米
Nét bút: 丶一ノフノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IOFD (戈人火木)
Unicode: U+7CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱次米
Nét bút: 丶一ノフノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IOFD (戈人火木)
Unicode: U+7CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tế, tư
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, jì ㄐㄧˋ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しとぎ (shitogi)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: cí ㄘˊ, jì ㄐㄧˋ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しとぎ (shitogi)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0