Có 2 kết quả:
cháo • chúc
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲弓米弓
Nét bút: フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: NFDN (弓火木弓)
Unicode: U+7CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chúc, dục
Âm Pinyin: yù ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku), シュク (shuku), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu), かい (kai), ひさ.ぐ (hisa.gu)
Âm Hàn: 죽, 육, 국
Âm Quảng Đông: zuk1
Âm Pinyin: yù ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): イク (iku), シュク (shuku), ジュク (juku)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu), かい (kai), ひさ.ぐ (hisa.gu)
Âm Hàn: 죽, 육, 국
Âm Quảng Đông: zuk1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cơm cháo, rau cháo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chúc (cháo (gạo, bắp, kê...))