Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
lân
•
lấn
粦
Âm Nôm:
lân
,
lấn
Tổng nét: 12
Bộ:
mễ 米
(+6 nét)
Hình thái:
⿱
米
舛
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: FDNIQ (火木弓戈手)
Unicode:
U+7CA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lân
Âm Pinyin:
lín
ㄌㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi):
リン (rin)
Âm Hàn:
린
Âm Quảng Đông:
leon4
Tự hình
2
Dị thể
2
㷠
磷
Không hiện chữ?
1
/2
lân
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lân la
lấn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lấn lướt