Có 2 kết quả:

changtrang
Âm Nôm: chang, trang
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: FDIG (火木戈土)
Unicode: U+7CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trang
Âm Pinyin: zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

chang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

trang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trang điểm, trang sức