Có 2 kết quả:

phânphẩn
Âm Nôm: phân, phẩn
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FDTC (火木廿金)
Unicode: U+7CAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ, sān ㄙㄢ
Âm Quảng Đông: fan3

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân trâu

phẩn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)