Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mễ 米 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: FDOMR (火木人一口)
Unicode: U+7CAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): すくも (sukumo)

Tự hình 1

Chữ gần giống 15