Có 1 kết quả:

lương
Âm Nôm: lương
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: FDIAV (火木戈日女)
Unicode: U+7CAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かて (kate)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

lương

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lương thực