Có 2 kết quả:
sán • xán
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣦼米
Nét bút: 丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YEFD (卜水火木)
Unicode: U+7CB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sán, xán
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): いい (ii)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: caan3
Âm Pinyin: càn ㄘㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): いい (ii)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: caan3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sán nhiên (tươi sáng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xán lạn (rực rỡ)