Có 1 kết quả:
canh
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米更
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: FDMLK (火木一中大)
Unicode: U+7CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh, ngạnh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: gang1
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うるち (uruchi), ぬか (nuka)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: gang1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơm canh