Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
⿰米里Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ一一丨一一Thương Hiệt: FDWG (火木田土)
Unicode:
U+7CB4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận