Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: việt
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Nét bút: ノ丨フノ丶ノ一丨ノ丶一一フ
Thương Hiệt: HWMVS (竹田一女尸)
Unicode: U+7CB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Nét bút: ノ丨フノ丶ノ一丨ノ丶一一フ
Thương Hiệt: HWMVS (竹田一女尸)
Unicode: U+7CB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0