Có 1 kết quả:

cúc
Âm Nôm: cúc
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDPFD (火木心火木)
Unicode: U+7CB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): こな (kona)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

cúc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh cúc (một loại bánh nếp nhân đậu)