Có 1 kết quả:

tuý
Âm Nôm: tuý
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: FDYOJ (火木卜人十)
Unicode: U+7CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toái, tuý
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

1/1

tuý

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh tuý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)