Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái: ⿰米卑
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: FDHHJ (火木竹竹十)
Unicode: U+7CBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Hình thái: ⿰米卑
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: FDHHJ (火木竹竹十)
Unicode: U+7CBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bại, mại
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): しらげよね (shirageyone)
Âm Quảng Đông: baai6, bai6
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハ (ha), ベ (be)
Âm Nhật (kunyomi): しらげよね (shirageyone)
Âm Quảng Đông: baai6, bai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0