Có 1 kết quả:

lân
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フフ
Thương Hiệt: FQVV (火手女女)
Unicode: U+7CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): せせらぎ (seseragi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

lân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lân (trong suốt)