Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米宗
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDJMF (火木十一火)
Unicode: U+7CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: mễ 米 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米宗
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDJMF (火木十一火)
Unicode: U+7CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまき (chimaki)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2, zung3
Âm Pinyin: zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまき (chimaki)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2, zung3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0