Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tám, tấm, tóm
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: FDTMV (火木廿一女)
Unicode: U+7CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảm
Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saam2, sam2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7