Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đườngTổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米昜Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノThương Hiệt: FDAMH (火木日一竹)
Unicode:
U+7CC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Bình luận