Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: FDISB (火木戈尸月)
Unicode: U+7CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): こめ (kome), やきごめ (yakigome)

Tự hình 1

Chữ gần giống 14