Có 2 kết quả:
nhữu • nứu
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米柔
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDNHD (火木弓竹木)
Unicode: U+7CC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhữu
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ, rǒu ㄖㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2, nau6
Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ, rǒu ㄖㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau2, nau6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhữu (nhu): nhu mễ (nếp dẻo)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nứu hợp (pha trộn mấy vật khó hoà với nhau)