Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: FDNOB (火木弓人月)
Unicode: U+7CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sở,
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): かて (kate)
Âm Quảng Đông: seoi2

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (lương thực)