Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái: ⿰米㚇
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FDUCE (火木山金水)
Unicode: U+7CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái: ⿰米㚇
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: FDUCE (火木山金水)
Unicode: U+7CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tống
Âm Pinyin: zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまき (chimaki)
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Pinyin: zòng ㄗㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまき (chimaki)
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0