Có 1 kết quả:
hồ
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米胡
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: FDJRB (火木十口月)
Unicode: U+7CCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồ
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, hú ㄏㄨˊ, hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ゴ (go), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, hú ㄏㄨˊ, hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ゴ (go), コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): のり (nori)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu4
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cháo hồ