Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
⿰米前Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶ノ一丨フ一一丨丨Thương Hiệt: FDTBN (火木廿月弓)
Unicode:
U+7CCBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận