Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶丨丶丨フ一一
Thương Hiệt: FDHOA (火木竹人日)
Unicode: U+7CCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ta
Âm Pinyin: zān ㄗㄢ
Âm Quảng Đông: zaa1, zaam1

Tự hình 2