Âm Nôm: tư Tổng nét: 15 Bộ: mễ 米 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰米兹 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶 Thương Hiệt: FDTVI (火木廿女戈) Unicode: U+7CCD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: từ Âm Pinyin: cí ㄘˊ Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Quảng Đông: ci4