Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: FDIBI (火木戈月戈)
Unicode: U+7CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Pinyin: ㄈㄨ, tuán ㄊㄨㄢˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3