Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: mễ 米 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FDEII (火木水戈戈)
Unicode: U+7CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưu
Âm Pinyin: xiǔ ㄒㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しる (shiru)
Âm Quảng Đông: sau1, sau2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1