Có 1 kết quả:

cao
Âm Nôm: cao
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FDTGF (火木廿土火)
Unicode: U+7CD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こなもち (konamochi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

cao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản cao (loại bánh)