Có 1 kết quả:
đường
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米唐
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: FDILR (火木戈中口)
Unicode: U+7CD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당, 탕
Âm Quảng Đông: tong2, tong4
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당, 탕
Âm Quảng Đông: tong2, tong4
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọt như đường