Có 1 kết quả:

khứu
Âm Nôm: khứu
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: FDHUK (火木竹山大)
Unicode: U+7CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khứu
Âm Pinyin: qiǔ ㄑㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いりごめ (irigome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau3, jau2, zau2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

khứu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khứu (lương khô)