Có 1 kết quả:
khứu
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰米臭
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: FDHUK (火木竹山大)
Unicode: U+7CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khứu
Âm Pinyin: qiǔ ㄑㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いりごめ (irigome)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: cau3, jau2, zau2
Âm Pinyin: qiǔ ㄑㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いりごめ (irigome)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: cau3, jau2, zau2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khứu (lương khô)