Có 1 kết quả:

tao
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: FDYHR (火木卜竹口)
Unicode: U+7CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháo
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くろごめ (kurogome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tao khang