Có 1 kết quả:
tao
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米造
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: FDYHR (火木卜竹口)
Unicode: U+7CD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tháo
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くろごめ (kurogome)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou3
Âm Pinyin: cāo ㄘㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くろごめ (kurogome)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tao khang