Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trang
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米莊
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ丨一ノ一丨一
Thương Hiệt: FDTVG (火木廿女土)
Unicode: U+7CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米莊
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ丨一ノ一丨一
Thương Hiệt: FDTVG (火木廿女土)
Unicode: U+7CDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よそう (yosō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): よそう (yosō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0