Có 1 kết quả:
mi
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸麻米
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IDFD (戈木火木)
Unicode: U+7CDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ, mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ, mí ㄇㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.れる (tada.reru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)