Có 5 kết quả:
tám • tóm • tảm • tấm • tẩm
Âm Nôm: tám, tóm, tảm, tấm, tẩm
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái: ⿰米參
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: FDIIH (火木戈戈竹)
Unicode: U+7CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Hình thái: ⿰米參
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: FDIIH (火木戈戈竹)
Unicode: U+7CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảm
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こながき (konagaki)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam2
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sǎn ㄙㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): こながき (konagaki)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: saam2
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gạo tám thơm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóm cổ; tóm tắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tảm (gạo tám thơm)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm cám
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩm (gạo nát)