Có 2 kết quả:
phân • phẩn
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱米異
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FDWTC (火木田廿金)
Unicode: U+7CDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phân
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): くそ (kuso)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan3
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): くそ (kuso)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: fan3
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phân trâu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phẩn (phân): phẩn trì (hố phân); phẩn điền (bón phân)