Có 1 kết quả:
tao
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米曹
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: FDTWA (火木廿田日)
Unicode: U+7CDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tao
Âm Pinyin: zāo ㄗㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou1
Âm Pinyin: zāo ㄗㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tao khang