Có 1 kết quả:

tao
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: FDTWA (火木廿田日)
Unicode: U+7CDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tao
Âm Pinyin: zāo ㄗㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

1/1

tao

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tao khang