Có 1 kết quả:

khang
Âm Nôm: khang
Tổng nét: 17
Bộ: mễ 米 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: FDILE (火木戈中水)
Unicode: U+7CE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khang
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬか (nuka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

khang

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tao khang