Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米莫
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FDTAK (火木廿日大)
Unicode: U+7CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mễ 米 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米莫
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FDTAK (火木廿日大)
Unicode: U+7CE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), のっとる (no'toru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): かた (kata), のっとる (no'toru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0