Có 1 kết quả:
lương
Tổng nét: 18
Bộ: mễ 米 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米量
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: FDAMG (火木日一土)
Unicode: U+7CE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かて (kate)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): かて (kate)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lương thực